keep watch Thành ngữ, tục ngữ
keep watch|keep|watch
v. phr. To be vigilant; be alert; guard.
The police have asked the neighborhood to keep watch against an escaped convict.
keep watch
keep watch Also,
keep a watch or
close watch on;
watch over. Observe with continuous attention, especially to act as a sentinel or for protection. For example,
Afraid that the wolves would return, she kept watch while the others slept, or
They kept a close watch on the harbor, looking for signs of enemy ships, or, according to the Gospel of St. Luke (2:8): “And there were in the same country shepherds ... keeping watch over their flock by night.” [Late 1300s] Also see
keep an eye out for.
giữ (sát) theo dõi
Để canh gác, bảo vệ hoặc đảm bảo lợi ích của ai đó hoặc điều gì đó, thường thông qua quan sát chặt chẽ. Tôi cảm giác tốt hơn khi gửi bọn trẻ đến trại khi tui biết bà James sẽ ở đó để theo dõi chúng chặt chẽ. Tôi bất thể bất cảm thấy rằng tui đã có một trời thần canh giữ tui vào ngày hôm đó .. Xem thêm: giữ, theo dõi
giữ (sát) theo dõi (hơn ai đó hoặc điều gì đó)
để bảo vệ hoặc chăm nom cho ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi đang trông chừng các con của mình để đảm bảo chúng có những thứ chúng cần. Tôi nghĩ rằng một trời thần đang theo dõi sát sao cô ấy để đảm bảo bất có điều gì xấu xảy ra với cô ấy .. Xem thêm: keep, watch
accumulate watch
Ngoài ra, hãy theo dõi hoặc theo dõi chặt chẽ; dõi theo. Quan sát với sự chú ý liên tục, đặc biệt là để hoạt động như một lính canh hoặc để bảo vệ. Ví dụ, Sợ bầy sói anchorage trở lại, cô ấy canh chừng những con khác đang ngủ, hoặc Họ canh chừng bến cảng, tìm kiếm dấu hiệu của tàu địch, hoặc, theo Phúc âm của Thánh Lu-ca (2: 8) : "Và có những người chăn cừu cùng quê ... canh giữ đàn chiên của họ vào ban đêm." [Cuối những năm 1300] Cũng xem theo dõi. . Xem thêm: keep, watch
accumulate ˈwatch (for somebody / something)
luôn thức hoặc quan sát ai đó / điều gì đó cẩn thận trong trường hợp nguy hiểm hoặc sự cố có thể xảy ra: Tôi sẽ canh chừng khi bạn ngủ. ♢ Các bác sĩ luôn theo dõi tình trạng bệnh của cô ấy .. Xem thêm: keep, watch. Xem thêm: